--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngư cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngư cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngư cụ
+
Fishing-tackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngư cụ"
:
ngải cứu
ngay cả
ngọc chỉ
ngũ cốc
ngụ cư
ngư cụ
ngựa cái
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
ngư cụ
:
Fishing-tackle
+
gác bỏ
:
to put away, to give up
+
giả bộ
:
to pretend; to affect; to shamgiả bộ ngu dốtTo pretend ignorancegiả bộ đoan trangbutter wouldn't melt in one's mouth
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
ngữ hệ
:
family (of languages)